Từ "loại trừ" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn tồn tại hoặc không được tính đến trong một trường hợp nào đó. Chúng ta có thể hiểu từ này qua hai nghĩa chính:
Các biến thể của từ "loại trừ":
Từ đồng nghĩa:
Loại bỏ: Nghĩa tương tự với loại trừ, thường được dùng trong ngữ cảnh làm mất đi cái gì đó.
Gạt bỏ: Nghĩa là không xem xét, không để ý đến.
Từ gần giống:
Đào thải: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh loại bỏ những người không đủ tiêu chuẩn trong công việc.
Xóa bỏ: Nghĩa là làm cho không còn tồn tại, thường được dùng trong các ngữ cảnh như xóa bỏ luật lệ, quy định.
Cách sử dụng nâng cao: